土地面积: 11,067 m2
建蔽率: 42%
容积率: 7
楼层数/地下室: 23/3
总楼地板面积: 109,001 m2
总户数: 330户
实施时间: 2005–2009
总楼地板面积: 5,500 m2
楼层数/地下室: 25/3
实施时间: 2007
地总面积: 5,000 m2
建蔽率: 30%
容积率7.5
楼层数/地下室: 10/1
总楼地板面积: 14,000 m2
实施时间: 2005–2007
地总面积 :13,000 m2
建蔽率 : 70%
容积率:11.5
楼层数/地下室: 25/4
总楼地板面积 : 189,500 m2
实施时间 : 2006–2007
土地总面积 :1,8390m2
建蔽率 : 45%
容积率:5.5
楼层数/地下室:13/2
总楼地板面积:125,000m2
总户数:1050
实施时间: 2006–2007
土地总面积: 2,864 m2
建蔽率 : 40%
容积率:7.5
楼层数/地下室: 18/2
总楼地板面积: 28,000 m2
总户数: 188
实施时间: 2010–2013
胡志明市
Tầng 2, 81 Cách Mạng Tháng 8, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành
phố Hồ Chí Minh
平阳
17Bis KP. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Mã số thuế/税号: 0307823363